--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pháo sáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pháo sáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháo sáng
+
Flare, star-shell
Lượt xem: 828
Từ vừa tra
+
pháo sáng
:
Flare, star-shell
+
oản
:
Truncated cone of sticky rice
+
đâm
:
To stab, to thrustđâm cho nhát dao gămto stab (thrust) with a dagger
+
cưỡng dâm
:
to rape; to violate (a girl or woman)
+
nấy
:
That [person]; that [thing]Sờ đến cái gì đánh rơi cái nấyWhenever one touches something, one lets that thing (it) fallNgười nào có việc người nấyEach person has a job which is his, each person has his own jobViệc ai nấy làmEach person has to do his own job